0934 110 034
Giá:
Tìm hiểu về xe cẩu bánh lốp KATO, thương hiệu hàng đầu Nhật Bản. Khám phá ưu điểm, đặc điểm kỹ thuật ấn tượng, ứng dụng phổ biến và các dòng xe KATO được ưa chuộng tại Việt Nam.
KATO là một cái tên không còn xa lạ trong ngành công nghiệp xây dựng và nâng hạ trên toàn thế giới. Đến từ Nhật Bản, một quốc gia nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và chất lượng sản phẩm vượt trội, KATO đã khẳng định vị thế của mình như một trong những nhà sản xuất xe cẩu bánh lốp KATO hàng đầu thế giới. Với lịch sử phát triển lâu dài và không ngừng đổi mới, KATO mang đến những sản phẩm chất lượng, độ bền cao và hiệu suất làm việc tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe của khách hàng. Thương hiệu này luôn chú trọng đến sự an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro.
Xe cẩu bánh lốp KATO là một loại thiết bị nâng hạ chuyên dụng, được thiết kế để di chuyển trên các bề mặt địa hình khác nhau nhờ hệ thống bánh lốp linh hoạt. Điểm nổi bật của loại xe này là khả năng cơ động cao, dễ dàng di chuyển giữa các địa điểm làm việc khác nhau mà không cần đến xe chuyên chở. Vậy, xe cẩu bánh lốp KATO có những ưu điểm gì?
Xe cẩu bánh lốp KATO được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp xe dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp và các khu vực đô thị đông đúc. Thiết kế này không chỉ tăng tính linh hoạt mà còn giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến giao thông và các hoạt động xung quanh. Hệ thống lái linh hoạt cho phép xe dễ dàng xoay trở trong không gian hạn chế, giúp nâng cao hiệu quả làm việc.
Xe cẩu bánh lốp KATO được trang bị động cơ mạnh mẽ, đảm bảo khả năng nâng hạ hàng hóa nặng một cách dễ dàng và nhanh chóng. Đồng thời, KATO cũng chú trọng đến việc tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Công nghệ tiên tiến trong hệ thống động cơ giúp tối ưu hóa hiệu suất, đảm bảo xe hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện.
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của KATO. Xe cẩu bánh lốp KATO được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến, bao gồm:
Những tính năng này giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và những người xung quanh, giảm thiểu rủi ro tai nạn trong quá trình làm việc.
Xe cẩu bánh lốp KATO đóng vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng, từ dân dụng đến công nghiệp. Chúng được sử dụng để nâng hạ các vật liệu xây dựng nặng như bê tông, thép, gạch, v.v., giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và giảm thiểu sức lao động của con người. Khả năng cơ động của xe cẩu bánh lốp KATO cũng giúp chúng dễ dàng di chuyển giữa các khu vực khác nhau trong công trường, đáp ứng mọi nhu cầu nâng hạ.
Tại các bến cảng và kho bãi, xe cẩu bánh lốp KATO được sử dụng để nâng hạ và di chuyển hàng hóa, container, v.v. Khả năng nâng hạ mạnh mẽ và độ chính xác cao giúp xe cẩu KATO thực hiện các công việc này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đồng thời, tính linh hoạt của xe cũng giúp chúng dễ dàng di chuyển trong không gian hạn chế của bến cảng và kho bãi.
Xe cẩu bánh lốp KATO cũng được sử dụng trong công tác cứu hộ và lắp dựng các công trình. Khả năng nâng hạ mạnh mẽ và độ an toàn cao giúp xe cẩu KATO thực hiện các công việc này một cách an toàn và hiệu quả. Đặc biệt, trong các tình huống khẩn cấp, tính cơ động của xe cẩu KATO giúp chúng nhanh chóng tiếp cận hiện trường và hỗ trợ công tác cứu hộ.
Đây là một trong những dòng xe cẩu bánh lốp KATO phổ biến nhất tại Việt Nam. Với tải trọng nâng tối đa 25 tấn, KR-25H phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và nâng hạ hàng hóa khác nhau. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống an toàn tiên tiến và thiết kế nhỏ gọn, giúp xe dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp.
KR-50H là dòng xe cẩu bánh lốp KATO có tải trọng nâng tối đa 50 tấn. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ hơn, hệ thống nâng hạ hiện đại và hệ thống an toàn vượt trội. KR-50H phù hợp cho các công trình xây dựng lớn, các bến cảng và kho bãi.
KR-75H là dòng xe cẩu bánh lốp KATO có tải trọng nâng tối đa 75 tấn. Đây là dòng xe cẩu có khả năng nâng hạ mạnh mẽ nhất trong các dòng xe cẩu bánh lốp KATO phổ biến tại Việt Nam. KR-75H phù hợp cho các công trình xây dựng quy mô lớn, các dự án công nghiệp nặng và các công tác cứu hộ đặc biệt.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh thông số kỹ thuật của 3 dòng xe:
| Dòng xe | Tải trọng nâng tối đa | Ứng dụng |
|---|---|---|
| KR-25H | 25 tấn | Xây dựng dân dụng, công nghiệp nhẹ |
| KR-50H | 50 tấn | Xây dựng công nghiệp, bến cảng |
| KR-75H | 75 tấn | Xây dựng quy mô lớn, dự án công nghiệp nặng |